Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SNV-000128
| Trần Đồng Lâm | Thể dục 2 | GD | H. | 2003 | 6000 | Thanh lý | | 04 |
2 |
SNV-000135
| Trần Đồng Lâm | Thể dục 2 | GD | H. | 2004 | 6000 | Thanh lý | | 04 |
3 |
STK-000276
| Đỗ Đình Hoan | Luyện giải toán 3 | GD | H. | 2005 | 13000 | Thanh lý | | 04 |
4 |
STK-000296
| Đỗ Trung Hiệu | Bài tập bổ trợ và nâng cao toán tiểu học quyển 3 tập hai | Nxb Đại học sư phạm | H. | 2007 | 6000 | Thanh lý | | 04 |
5 |
STK-000313
| Tô Hoài Phong | Tuyển chọn 400 bài tập toán 3 | Nxb Đại học quốc gia TP.Hồ Chí Minh | ĐN | 2004 | 14000 | Thanh lý | | 04 |
6 |
STK-000460
| Trần Thị Kim Cương | Giải bằng nhiều cách các bài toán 4 | Nxb Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh | HCM | 2005 | 13000 | Thanh lý | | 04 |
7 |
STN-000018
| Anh Phương | Cái cân thuỷ ngân | Nxb Kim Đồng | H. | 2006 | 7000 | Thanh lý | | 04 |
8 |
STN-000095
| Hồng Hà | Sự tích Hồ Ba Bể | Nxb Mĩ thuật | H. | 2006 | 5000 | Thanh lý | | 04 |
9 |
STN-000131
| | Truyện cổ tích Anh | GD | H. | 2003 | 9700 | Thanh lý | | 04 |
10 |
STN-000137
| Cameron Joan | Hansel và Gretel | Nxb Kim Đồng | H. | 2007 | 10000 | Thanh lý | | 04 |
|