Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SNV-000020
| Trần Đồng Lâm | Thể dục 1 | GD | H. | 2002 | 3700 | Thanh lý | | 01 |
2 |
SNV-000021
| Trần Đồng Lâm | Thể dục 1 | GD | H. | 2003 | 3700 | Thanh lý | | 01 |
3 |
SNV-000023
| Hoàng Long | Nghệ thuật 1 | GD | H. | 2002 | 9600 | Thanh lý | | 02 |
4 |
SNV-000029
| Nguyễn Tuấn | Thiết kế bài giảng toán 1 tập 1 | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | H. | 2002 | 20000 | Thanh lý | | 02 |
5 |
SNV-000047
| Hoàng Hoà Bình | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 1 | GDVN | H. | 2010 | 24000 | Thanh lý | | 01 |
6 |
SNV-000063
| Trần Đồng Lâm | Thể dục 1 | GD | H. | 2010 | 4200 | Thanh lý | | 02 |
7 |
SNV-000064
| Trần Đồng Lâm | Thể dục 1 | GD | H. | 2010 | 4200 | Thanh lý | | 03 |
8 |
SNV-000080
| Đỗ Đình Hoan | Toán 2 | GD | H. | 2004 | 10600 | Thanh lý | | 01 |
9 |
SNV-000083
| Đỗ Đình Hoan | Toán 2 | GD | H. | 2005 | 10600 | Thanh lý | | 02 |
10 |
SNV-000113
| Bùi Phương Nga | Tự nhiên và xã hội 2 | GD | H. | 2005 | 4000 | Thanh lý | | 01 |
|